Có 3 kết quả:
手艺 shǒu yì ㄕㄡˇ ㄧˋ • 手藝 shǒu yì ㄕㄡˇ ㄧˋ • 首邑 shǒu yì ㄕㄡˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thủ công, kỹ nghệ, tài nghệ
Từ điển Trung-Anh
(1) craftmanship
(2) workmanship
(3) handicraft
(4) trade
(2) workmanship
(3) handicraft
(4) trade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thủ công, kỹ nghệ, tài nghệ
Từ điển Trung-Anh
(1) craftmanship
(2) workmanship
(3) handicraft
(4) trade
(2) workmanship
(3) handicraft
(4) trade
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local capital
(2) regional capital
(2) regional capital
Bình luận 0